ông xanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ông xanh+
- (cũ; văn chương)
- Heaven
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ông xanh"
- Những từ có chứa "ông xanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cress green azure green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue viridescent verdant cocozelle more...
Lượt xem: 689